Cùng Tiến sẽ đồng hành cùng các bạn học tiếng Anh. Điểm đặc biệt khi mua bản quyền tại Cùng Tiến là các bạn sẽ được hướng dẫn cài đặt, cài giúp và hướng dẫn sử dụng các ứng dụng bản quyền mình mua. Thêm nữa, Cùng Tiến có cung cấp các gói giảng dạy chi tiết cho từng ứng dụng khi có nhu cầu. Liên hệ ngay: Thầy Hoàng - 0902 47 67 97 * Elsa Speak * Duolingo * Wordup * Memrise * Elevate ... Và nhiều ứng dụng, sách, công cụ học tập hữu ích khác nữa. Quý khách có thể liên hệ: *Mobile phone or Zalo: 0902 47 67 97 * Nhắn tin từ tiện ích Facebook Messenger bên dưới trang điện tử www.cungtien.com * liên hệ qua email: anguyengroup@gmail.com Chân thành cảm ơn quý khách. Cùng học - Cùng Tiến PS: Tìm hiểu thêm các thông tin về các ứng dụng:
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 9 đầy đủ, chi tiết
Unit 9 lớp 5: What did you see at the zoo?
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
zoo | /zu:/ | sở thú |
animal | /æniməl/ | động vật |
elephant | /elifənt/ | con voi |
tiger | /taigə/ | con hổ |
monkey | /mʌηki]/ | con khỉ |
gorilla | /gə'rilə/ | con khỉ gorila |
crocodile | /krɔkədail/ | con cá sấu |
python | /paiθən/ | con trăn |
peacock | /pi:kɔk/ | con công |
noisy | /nɔizi/ | ầm ĩ |
scary | /skeəri/ | đáng sợ |
fast | /fɑ:st/ | nhanh nhẹn |
baby | /beibi/ | non, nhỏ |
yesterday | /jestədi/ | hôm qua |
circus | /sə:kəs/ | rạp xiếc |
park | /pɑ:k/ | công viên |
intelligent | /in'telidʒənt/ | thông minh |
trunk | /trʌηk/ | cái vòi (của con voi) |
spray | /sprei/ | phun nước |
kangaroo | /kæηgə'ru:/ | con chuột túi |
funny | /fʌni/ | vui nhộn |
loudly | /laudli/ | ầm ĩ |
roar | /rɔ:/ | /rɔ:/ |
panda | /pændə/ | con gấu trúc |
cute | /kju:t/ | đáng yêu |
slowly | /slouli/ | một cách chậm chạp |
quietly | /kwiətli/ | một cách nhẹ nhàng |
move | /mu:v/ | di chuyển |
walk | /wɔ:k/ | đi bộ, đi lại |
a lot of | /ə lɔt əv/ | nhiều |
jump | /dʒʌmp/ | nhảy |
quickly | /kwikli/ | một cách nhanh nhẹn |
have a good time | /Hæv ə gud taim/ | vui vẻ |
Unit 8 lớp 5: What are you reading?
Tiếng Anh lớp 5 Unit 8 Lesson 3 (trang 56-57 Tiếng Anh 5)
Unit 9 lớp 5: What did you see at the zoo?
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 9
Tiếng Anh lớp 5 Unit 9 Lesson 1 (trang 58-59 Tiếng Anh 5)
Nhận xét
Đăng nhận xét
Xin chào, mời các bạn bình luận