Cùng Tiến sẽ đồng hành cùng các bạn học tiếng Anh. Điểm đặc biệt khi mua bản quyền tại Cùng Tiến là các bạn sẽ được hướng dẫn cài đặt, cài giúp và hướng dẫn sử dụng các ứng dụng bản quyền mình mua. Thêm nữa, Cùng Tiến có cung cấp các gói giảng dạy chi tiết cho từng ứng dụng khi có nhu cầu. Liên hệ ngay: Thầy Hoàng - 0902 47 67 97 * Elsa Speak * Duolingo * Wordup * Memrise * Elevate ... Và nhiều ứng dụng, sách, công cụ học tập hữu ích khác nữa. Quý khách có thể liên hệ: *Mobile phone or Zalo: 0902 47 67 97 * Nhắn tin từ tiện ích Facebook Messenger bên dưới trang điện tử www.cungtien.com * liên hệ qua email: anguyengroup@gmail.com Chân thành cảm ơn quý khách. Cùng học - Cùng Tiến PS: Tìm hiểu thêm các thông tin về các ứng dụng:
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 8 đầy đủ, chi tiết
Unit 8 lớp 5: What are you reading?
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
crown | /kraun/ | con quạ |
fox | /fɔks/ | con cáo |
dwarf | /dwɔ:f/ | người lùn |
ghost | /goust/ | con ma |
Story | /stɔ:ri/ | câu chuyện |
chess | /t∫es/ | cờ vua |
Halloween | /hælou'i:n/ | lễ Ha lo ween |
scary | /skeəri/ | đáng sợ |
fairy tale | /feəriteil/ | truyện cổ tích |
short story | /∫ɔ:t'stɔ:ri/ | truyện ngắn |
I see | /Ai si:/ | mình hiểu |
character | /kæriktə/ | nhân vật |
main | /mein/ | chính,quan trọng |
borrow | /bɔrou/ | mượn (đi mượn người khác) |
finish | /fini∫/ | hoàn thành, kết thúc |
generous | /dʒenərəs/ | hào phóng |
hard-working | /hɑ:d wə:kiη/ | chăm chỉ |
Kind | /kaind/ | tốt bụng |
gentle | /dʒentl/ | hiền lành |
clever | /klevə/ | khôn khéo, thông minh |
favourite | /feivərit/ | ưa thích |
funny | /fʌni/ | vui tính |
beautiful | /bju:tiful/ | đẹp |
policeman | /pə'li:smən/ | Cảnh sát |
Unit 7 lớp 5: How do you learn English?
Tiếng Anh lớp 5 Unit 7 Lesson 3 (trang 50-51 Tiếng Anh 5)
Unit 8 lớp 5: What are you reading?
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 8
Tiếng Anh lớp 5 Unit 8 Lesson 1 (trang 52-53 Tiếng Anh 5)
Nhận xét
Đăng nhận xét
Xin chào, mời các bạn bình luận