Cùng Tiến sẽ đồng hành cùng các bạn học tiếng Anh. Điểm đặc biệt khi mua bản quyền tại Cùng Tiến là các bạn sẽ được hướng dẫn cài đặt, cài giúp và hướng dẫn sử dụng các ứng dụng bản quyền mình mua. Thêm nữa, Cùng Tiến có cung cấp các gói giảng dạy chi tiết cho từng ứng dụng khi có nhu cầu. Liên hệ ngay: Thầy Hoàng - 0902 47 67 97 * Elsa Speak * Duolingo * Wordup * Memrise * Elevate ... Và nhiều ứng dụng, sách, công cụ học tập hữu ích khác nữa. Quý khách có thể liên hệ: *Mobile phone or Zalo: 0902 47 67 97 * Nhắn tin từ tiện ích Facebook Messenger bên dưới trang điện tử www.cungtien.com * liên hệ qua email: anguyengroup@gmail.com Chân thành cảm ơn quý khách. Cùng học - Cùng Tiến PS: Tìm hiểu thêm các thông tin về các ứng dụng:
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 14 đầy đủ, chi tiết
Unit 14 lớp 5: What happened in the story?
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
story | /stɔ:ri/ | câu chuyện |
watermelon | /wɔ:tə'melən/ | quả dưa hấu |
delicious | /di'li∫əs/ | ngon |
happen | /hæpən/ | xảy ra |
island | /ailənd/ | hòn đảo |
order | /ɔ:də/ | ra lệnh |
far away | /fɑ:ə'wei/ | xa xôi |
seed | /si:d/ | hạt giống |
grow | /grou/ | trồng, gieo trồng |
exchange | /iks't∫eindʒ/ | trao đổi |
lucky | /'lʌki/ | may mắn |
in the end | /in ði end/ | cuối cùng |
hear about | /hə:d ə'baut/ | nghe về |
let | /let/ | cho phép |
go back | /gou bæk/ | trở lại |
first | /fə:st/ | đầu tiên |
then | /ðen/ | sau đó |
next | /nekst/ | kế tiếp |
princess | /prin'ses/ | công chúa |
prince | /prins/ | hoàng tử |
ago (in the past) | /ə'gou/ | cách đây (trong quá khứ) |
castle | /kɑ:sl/ | lâu đài |
magic | /mædʒik/ | phép thuật |
surprise | /sə'praiz/ | ngạc nhiên |
happy | /hæpi/ | vui mừng, hạnh phúc |
walk | /wɔ:k/ | đi bộ |
run | /rʌn/ | chạy |
ever after | /evə ɑ:ftə/ | kể từ đó |
marry | /mæri/ | kết hôn |
meet | /mi:t/ | gặp gỡ |
star fruit | /sta: fru:t/ | quả khế |
golden | /gouldən/ | bằng vàng |
greedy | /gri:di/ | tham lam |
kind | /kaind/ | tốt bụng |
character | /kæriktə/ | nhân vật |
angry | /æηgri/ | tức giận |
one day (in the future) | /wʌn dei/ | một ngày nào đó (trong tương lai) |
roof | /ru:f/ | mái nhà |
piece | /pi:s/ | mảnh, miếng, mẩu |
meat | /mi:t/ | thịt |
give | /giv/ | đưa cho |
beak | /bi:k/ | cái mỏ (chim,quạ) |
pick up | /pik ʌp/ | nhặt, lượn |
ground | /graund/ | sân |
folk tales | /fouk teili:z/ | truyện dân gian |
honest | /ɔnist/ | thật thà |
wise | /waiz/ | khôn ngoan |
stupid | /stju:pid/ | ngốc nghếch |
Unit 13 lớp 5: What do you do on your free time?
Tiếng Anh lớp 5 Unit 13 Lesson 3 (trang 22-23 Tiếng Anh 5)
Unit 14 lớp 5: What happened in the story?
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 14
Tiếng Anh lớp 5 Unit 14 Lesson 1 (trang 24-25 Tiếng Anh 5)
Nhận xét
Đăng nhận xét
Xin chào, mời các bạn bình luận